Có 2 kết quả:
故业 gù yè ㄍㄨˋ ㄜˋ • 故業 gù yè ㄍㄨˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old estate
(2) former empire
(3) former occupation
(2) former empire
(3) former occupation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old estate
(2) former empire
(3) former occupation
(2) former empire
(3) former occupation
Bình luận 0