Có 2 kết quả:

故业 gù yè ㄍㄨˋ ㄜˋ故業 gù yè ㄍㄨˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old estate
(2) former empire
(3) former occupation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old estate
(2) former empire
(3) former occupation

Bình luận 0